Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rouelle
/ʁwɛl/
rouelle
/ʁwɛl/

rouelle gc /ʁwɛl/

  1. Khoanh.
    Betterave coupée en rouelles — củ cải đường cắt thành khoanh
  2. Khoanh đùi .

Tham khảo

sửa