roturier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /roʊ.ˈtʊr.i.ˌeɪ/
Danh từ
sửaroturier /roʊ.ˈtʊr.i.ˌeɪ/
Tham khảo
sửa- "roturier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.ty.ʁje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roturier /ʁɔ.ty.ʁje/ |
roturiers /ʁɔ.ty.ʁje/ |
Giống cái | roturière /ʁɔ.ty.ʁjɛʁ/ |
roturiers /ʁɔ.ty.ʁje/ |
roturier /ʁɔ.ty.ʁje/
- (Sử học) Bình dân.
- Biens roturiers — tài sản bình dân
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
roturier /ʁɔ.ty.ʁje/ |
roturiers /ʁɔ.ty.ʁje/ |
roturier gđ /ʁɔ.ty.ʁje/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "roturier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)