patricien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pat.ʁi.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | patricien /pat.ʁi.sjɛ̃/ |
patriciennes /pat.ʁi.sjɛn/ |
Số nhiều | patricien /pat.ʁi.sjɛ̃/ |
patriciennes /pat.ʁi.sjɛn/ |
patricien /pat.ʁi.sjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patricien /pat.ʁi.sjɛ̃/ |
patriciens /pat.ʁi.sjɛ̃/ |
Giống cái | patricienne /pat.ʁi.sjɛn/ |
patriciennes /pat.ʁi.sjɛn/ |
patricien /pat.ʁi.sjɛ̃/
- Xem danh từ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "patricien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)