roture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
roture /ʁɔ.tyʁ/ |
roture /ʁɔ.tyʁ/ |
roture gc /ʁɔ.tyʁ/
- (Sử học) Thân phận bình dân, địa vị bình dân.
- Tầng lớp bình dân.
- La noblesse et la roture — tầng lớp quý tộc và tầng lớp bình dân
Tham khảo
sửa- "roture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)