Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rotonde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɔ.tɔ̃d/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rotonde
/ʁɔ.tɔ̃d/
rotondes
/ʁɔ.tɔ̃d/
rotonde
gc
/ʁɔ.tɔ̃d/
(
Kiến trúc
)
Đình
tròn
.
(
Đường sắt
)
Nhà kho
nan quạt
(để đầu máy xe lửa).
Tham khảo
sửa
"
rotonde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)