Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌroʊ.tə.ɡrə.ˈvjʊr/

Danh từ

sửa

rotogravure /ˌroʊ.tə.ɡrə.ˈvjʊr/

  1. Cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay.
  2. Bức tranh in bằng máy in quay.

Tham khảo

sửa