rotational
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
rotational ((cũng) rotative)
- Quay tròn, luân chuyển.
- rotational crops — các vị trồng luân canh
Tham khảo sửa
- "rotational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rotational ((cũng) rotative)