Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊ.tə.ˌmi.tɜː/

Danh từ

sửa

rotameter /ˈroʊ.tə.ˌmi.tɜː/

  1. Lưu lượng kế kiểu phao.

Tham khảo

sửa