Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rostrum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑːs.trəm/
Danh từ
sửa
rostrum
số nhiều
rostra /rostra/, rostrums /rostrums/
/ˈrɑːs.trəm/
Diều hâu
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) (La mã)
mũi
tàu chiến
.
(
Sinh vật học
)
Mỏ
(chim, sâu bọ; lá cây... ).
Tham khảo
sửa
"
rostrum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)