Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rostra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
rostra
số nhiều
rostra /rostra/, rostrums /rostrums/
Diều hâu
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) (La mã)
mũi
tàu chiến
.
(
Sinh vật học
)
Mỏ
(chim, sâu bọ; lá cây... ).
Tham khảo
sửa
"
rostra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)