Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rosir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɔ.ziʁ/
Nội động từ
sửa
rosir
nội động từ
/ʁɔ.ziʁ/
Hồng
lên
,
ửng hồng
.
Ses joues
rosissent
à vue d’oeil
— má cô ta ửng hồng trông thấy
Ngoại động từ
sửa
rosir
ngoại động từ
/ʁɔ.ziʁ/
Làm cho
hồng
lên
.
Le soleil couchant
rosit
les nuages
— mặt trời tà làm cho những đám mây hồng lên
Tham khảo
sửa
"
rosir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)