Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rose-scented
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
rose-scented
Có mùi
hoa hồng
,
thơm
như
hoa hồng
.
rose-scented
perfume
— nước hoa có mùi hoa hồng
Tham khảo
sửa
"
rose-scented
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)