Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rose-croix
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɔz.kʁwa/
Danh từ
sửa
rose-croix
gđ
kđ
/ʁɔz.kʁwa/
Hội viên
hội
đạo
Ro-den-crơ
(Đức, thế kỷ 17).
Chức
thầy cả
(trong hội Tam điểm).
Tham khảo
sửa
"
rose-croix
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)