rose-coloured
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửarose-coloured
- Hồng, màu hồng.
- (Nghĩa bóng) Yêu đời, lạc quan, tươi vui.
- to take rose-coloured view — có những quan điểm lạc quan
- to see everything through rose-coloured spectales — nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan
Tham khảo
sửa- "rose-coloured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)