Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zawŋ˧˧ hwiət˧˥ʐawŋ˧˥ hwiə̰k˩˧ɹawŋ˧˧ hwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹawŋ˧˥ hwiət˩˩ɹawŋ˧˥˧ hwiə̰t˩˧

Danh từ sửa

rong huyết

  1. Có kinh nguyệt kéo dài sau thời hạn đáng lẽ đã hết.

Dịch sửa

Tham khảo sửa