Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑːn.dʒɜː/

Danh từ

sửa

rondure /ˈrɑːn.dʒɜː/

  1. (Thơ ca) Dáng tròn.
  2. Vật hình tròn.

Tham khảo

sửa