romfarer
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | romfarer | romfareren |
Số nhiều | romfarere | romfarerne |
romfarer gđ
Tham khảo sửa
- "romfarer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | romfarer | romfareren |
Số nhiều | romfarere | romfarerne |
romfarer gđ