Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rollick
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑː.lɪk/
Danh từ
sửa
rollick
/ˈrɑː.lɪk/
Sự
vui
đùa
,
sự
vui
đùa
ầm
ĩ,
sự
nô giỡn
.
Nội động từ
sửa
rollick
nội động từ
/ˈrɑː.lɪk/
Vui
đùa
,
vui
đùa
ầm
ĩ,
nô giỡn
.
Tham khảo
sửa
"
rollick
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)