Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈnɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

roentgenology /.ˈnɑː.lə.dʒi/

  1. Môn X quang.

Tham khảo

sửa