rocaille
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /roʊ.ˈkɑɪ/
Danh từ
sửarocaille /roʊ.ˈkɑɪ/
Tham khảo
sửa- "rocaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.kaj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rocaille /ʁɔ.kaj/ |
rocailles /ʁɔ.kaj/ |
rocaille gc /ʁɔ.kaj/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rocaille /ʁɔ.kaj/ |
rocailles /ʁɔ.kaj/ |
Giống cái | rocaille /ʁɔ.kaj/ |
rocailles /ʁɔ.kaj/ |
rocaille /ʁɔ.kaj/
Tham khảo
sửa- "rocaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)