Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.bi.nɛt.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
robinetterie
/ʁɔ.bi.nɛt.ʁi/
robinetterie
/ʁɔ.bi.nɛt.ʁi/

robinetterie gc /ʁɔ.bi.nɛt.ʁi/

  1. Công nghiệp sản xuất vòi nước.
  2. Xưởng sản xuất vòi nước.
  3. Hệ thống vòi nước.

Tham khảo

sửa