Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊd.ˌrə.nɜː/

Danh từ

sửa

roadrunner /ˈroʊd.ˌrə.nɜː/

  1. Gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ).

Tham khảo

sửa