Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roadrunner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈroʊd.ˌrə.nɜː/
Danh từ
sửa
roadrunner
/ˈroʊd.ˌrə.nɜː/
Gà lôi
đuôi
dài
(loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ).
Tham khảo
sửa
"
roadrunner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)