Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ road (“đường”) + map (“bản đồ”).

Danh từ

sửa

roadmap, road map

  1. Bản đồ chỉ dẫn đường sá; bản đồ đường bộ.
  2. (Nghĩa bóng) Lộ trình.

Tham khảo

sửa