Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
road-holding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈroʊd.ˈhoʊl.diɳ/
Danh từ
sửa
road-holding
/ˈroʊd.ˈhoʊl.diɳ/
Sự
vững
tay lái
,
an toàn
giao thông
,
nắm vững
giao thông
.
Tham khảo
sửa
"
road-holding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)