Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roach
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
roach
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈroʊtʃ/
Danh từ
sửa
roach
/ˈroʊtʃ/
(
Động vật học
)
Cá
rutilut
(thuộc họ cá chép).
Thành ngữ
sửa
as sound as a roach
: Rất
khoẻ
mạnh
,
mạnh
như
trâu
lăn
.
Danh từ
sửa
roach
/ˈroʊtʃ/
(
Viết tắt
) Của
cockroach
.
Tham khảo
sửa
"
roach
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)