rivjern
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rivjern | rivjernet |
Số nhiều | rivjern | rivjerna, rivjernene |
rivjern gđ
- Cái nạo, bàn nạo (hoa quả).
- Han raspet gulrøtter med et rivjern.
- Bà chằn.
- Hun er et ordentlig rivjern.
Tham khảo
sửa- "rivjern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)