Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít rivier
Số nhiều rivieren
Dạng giảm nhẹ
Số ít riviertje
Số nhiều riviertjes

Danh từ

sửa

rivier  (số nhiều rivieren, giảm nhẹ riviertje gt)

  1. sông: dòng nước to lớn

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa