Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.vɜː.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

riverside /ˈrɪ.vɜː.ˌsɑɪd/

  1. Bờ sông.
  2. (Định ngữ) Ở bờ sông, ven sông.
    a riverside hamlet — một xóm ven sông

Tham khảo

sửa