Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riverside
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪ.vɜː.ˌsɑɪd/
Danh từ
sửa
riverside
/ˈrɪ.vɜː.ˌsɑɪd/
Bờ sông
.
(
Định ngữ
) Ở
bờ sông
,
ven
sông
.
a
riverside
hamlet
— một xóm ven sông
Tham khảo
sửa
"
riverside
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)