rituel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.tɥɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rituel /ʁi.tɥɛl/ |
rituels /ʁi.tɥɛl/ |
Giống cái | rituelle /ʁi.tɥɛl/ |
rituelles /ʁi.tɥɛl/ |
rituel /ʁi.tɥɛl/
- (Thuộc) Nghi lễ; theo nghi lễ.
- Chants rituels — bài ca nghi lễ
- Theo nghi thức, theo tập tục.
- (Nghĩa bóng) Đều đặn; quen thuộc.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rituel /ʁi.tɥɛl/ |
rituels /ʁi.tɥɛl/ |
rituel gđ /ʁi.tɥɛl/
Tham khảo
sửa- "rituel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)