ritournelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.tuʁ.nɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ritournelle /ʁi.tuʁ.nɛl/ |
ritournelles /ʁi.tuʁ.nɛl/ |
ritournelle gc /ʁi.tuʁ.nɛl/
- (Âm nhạc) Câu thòng.
- (Thân mật) Câu nhắc đi nhắc lại.
- C’est toujours la mêmte ritournelle — có một câu cứ nhắc đi nhắc lại mãi
Tham khảo
sửa- "ritournelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)