risikere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å risikere |
Hiện tại chỉ ngôi | risikerer |
Quá khứ | risikerte |
Động tính từ quá khứ | risikert |
Động tính từ hiện tại | — |
risikere
- Liều, (có thể) đưa đến nguy hiểm.
- Du risikerer straff hvis du kjører bil når du er beruset.
- Liều lĩnh, đánh liều.
- Han risikerte livet for å redde hunden ut av det brennende huset.
Tham khảo
sửa- "risikere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)