Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
risiblement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁi.zi.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
risiblement
/ʁi.zi.blə.mɑ̃/
Buồn cười
,
hơi
lố
.
Je l’ai trouvé
risiblement
accoutré
— tôi thấy anh ta ăn mặc buồn cười
Tham khảo
sửa
"
risiblement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)