Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.zi.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

risiblement /ʁi.zi.blə.mɑ̃/

  1. Buồn cười, hơi lố.
    Je l’ai trouvé risiblement accoutré — tôi thấy anh ta ăn mặc buồn cười

Tham khảo

sửa