Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
risette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁi.zɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
risette
/ʁi.zɛt/
risettes
/ʁi.zɛt/
risette
gc
/ʁi.zɛt/
(
Thân mật
)
Cái
cười
nhoẻn
.
Foire une
risette
— cười nhoẻn
(
Hàng hải
)
Sóng
lăn tăn
(trên biển lặng).
Tham khảo
sửa
"
risette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)