riser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪ.zɜː/
Hoa Kỳ | [ˈrɑɪ.zɜː] |
Danh từ
sửariser /ˈrɑɪ.zɜː/
- Người dậy.
- an early riser — người (hay) dậy sớm
- a late riser — người (hay) dậy muộn
- (Kiến trúc) Ván đứng (giữa hai bậc cầu thang).
- (Kỹ thuật) Ống đứng.
Tham khảo
sửa- "riser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)