Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪŋ.ˈboʊn/

Danh từ sửa

ring-bone /ˈrɪŋ.ˈboʊn/

  1. Sự lồi xương ngón (ở ngựa, gây khập khiểng).

Tham khảo sửa