Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛ̃.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rinceur
/ʁɛ̃.sœʁ/
rinceur
/ʁɛ̃.sœʁ/

rinceur /ʁɛ̃.sœʁ/

  1. Người rửa bát.
  2. Người giũ đồ nhuộm.

Tham khảo

sửa