Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rinçage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʁɛ̃.saʒ/
Audio (Paris)
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
rinçage
gđ
(
số nhiều
rinçages
)
Sự
rửa
,
sự
súc
.
Rinçage
des verres
— sự rửa cốc
Rinçage
des bouteilles
— sự súc chai
Sự
giũ
,
sự
xả
(quần áo giặt).
Tham khảo
sửa
"
rinçage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)