Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riktignok
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
riktignok
Quả thật
, đích
thật
,
hẳn
(. . .
nhưng
).
Jeg er
riktignok
sterk, men jeg kan ikke løfte en bil.
Tham khảo
sửa
"
riktignok
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)