riktig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | riktig |
gt | riktig | |
Số nhiều | riktige | |
Cấp | so sánh | riktigere |
cao | riktigst |
riktig
- Đúng, trúng.
- Det er riktig at jorden er rund.
- Regnestykket er riktig.
- Du er ikke helt riktig! — Anh không được bình thường!
- Hoàn toàn, thật sự, đích thật.
- Han er riktig kjekk nå.
- Jeg vet ikke riktig. — Tôi không biết rõ.
- Ha det riktig bra! — Chúc mọi việc được tốt đẹp!
Tham khảo
sửa- "riktig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)