Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rike riket
Số nhiều riker rika, rikene

rike

  1. Nước, quốc gia, lãnh thổ.
    det kinesiske riket
    Det tredje rike — Nước Đức dưới thời Hitler.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa