Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rike
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
rike
riket
Số nhiều
riker
rika
,
rikene
rike
gđ
Nước
,
quốc gia
,
lãnh thổ
.
det kinesiske
riket
Det tredje
rike
— Nước Đức dưới thời Hitler.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kongerike
:
Vương
quốc
.
(1)
Romerriket
: Đế
quốc
La-Mã
.
Tham khảo
sửa
"
rike
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)