rigolard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.ɡɔ.laʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rigolard /ʁi.ɡɔ.laʁ/ |
rigolards /ʁi.ɡɔ.laʁ/ |
Giống cái | rigolarde /ʁi.ɡɔ.laʁd/ |
rigolardes /ʁi.ɡɔ.laʁd/ |
rigolard /ʁi.ɡɔ.laʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rigolard /ʁi.ɡɔ.laʁ/ |
rigolards /ʁi.ɡɔ.laʁ/ |
rigolard gđ /ʁi.ɡɔ.laʁ/
Tham khảo
sửa- "rigolard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)