Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.ɡɔ.laʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rigolard
/ʁi.ɡɔ.laʁ/
rigolards
/ʁi.ɡɔ.laʁ/
Giống cái rigolarde
/ʁi.ɡɔ.laʁd/
rigolardes
/ʁi.ɡɔ.laʁd/

rigolard /ʁi.ɡɔ.laʁ/

  1. (Thông tục) Thích vui đùa.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rigolard
/ʁi.ɡɔ.laʁ/
rigolards
/ʁi.ɡɔ.laʁ/

rigolard /ʁi.ɡɔ.laʁ/

  1. (Thông tục) Người thích vui đùa.

Tham khảo

sửa