Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhæn.dɜː/

Danh từ

sửa

right-hander /.ˈhæn.dɜː/

  1. Người thuận tay phải.
  2. (Thể dục, thể thao) đấm phải.

Tham khảo

sửa