Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
rice
 
Unpolished rice

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

rice (không đếm được) /ˈrɑɪs/

  1. Lúa; gạo; cơm.
    rough rice — lúa chưa xay
    husked rice — lúa xay rồi
    ground rice — bột gạo
  2. Cây lúa.
    summer rice — lúa chiêm
    winter rice — lúa mùa

Tham khảo

sửa