Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhythmic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪð.mɪk/
Hoa Kỳ
[ˈrɪð.mɪk]
Tính từ
sửa
rhythmic
/ˈrɪð.mɪk/
Có
nhịp điệu
.
Nhịp nhàng
.
rhythmic
dance
— điệu múa nhịp nhàng
Tham khảo
sửa
"
rhythmic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)