Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhume
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁym/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rhume
/ʁym/
rhumes
/ʁym/
rhume
gđ
/ʁym/
(
Y học
)
Chứng
sổ mũi
.
Rhume
des foins
— chứng sổ mũi mùa, chứng cảm mạo mùa
Tham khảo
sửa
"
rhume
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)