Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈroʊ.də.ˌmin/

Danh từ sửa

rhodamine /ˈroʊ.də.ˌmin/

  1. Rôdamin; chất để nhuộm len, lụa.

Tham khảo sửa