Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rhinite
/ʁi.nit/
rhinites
/ʁi.nit/

rhinite gc /ʁi.nit/

  1. (Y học) Viêm mũi.

Tham khảo

sửa