Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhinite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁi.nit/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rhinite
/ʁi.nit/
rhinites
/ʁi.nit/
rhinite
gc
/ʁi.nit/
(
Y học
)
Viêm
mũi
.
Tham khảo
sửa
"
rhinite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)