Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rheumatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rʊ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
sửa
rheumatic
/rʊ.ˈmæ.tɪk/
(
Thuộc
)
Bệnh
thấp khớp
.
Mắc
bệnh
thấp khớp
(người).
Danh từ
sửa
rheumatic
/rʊ.ˈmæ.tɪk/
Người
bị
bệnh
thấp khớp
.
(
Số nhiều
) (thông tục)
bệnh
thấp khớp
.
Tham khảo
sửa
"
rheumatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)