revolution
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən] |
Danh từ
sửarevolution /ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/
- Vòng, tua.
- revolutions per minute — số vòng quay mỗi phút
- (Toán học) ; (thiên văn học) sự xoay vòng.
- Cuộc cách mạng.
- the socialist revolution — cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
- the national democratic revolution — cuộc cách mạng dân tộc dân chủ
Tham khảo
sửa- "revolution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)