Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å revolusjonere
Hiện tại chỉ ngôi revolusjonerer
Quá khứ revolusjonerte
Động tính từ quá khứ revolusjonert
Động tính từ hiện tại

revolusjonere

  1. Cải cách, cách mạng, cải tổ.
    Datateknikken revolusjonerer verden.

Tham khảo sửa